Có 2 kết quả:
闹糊糊 nào hú hu ㄋㄠˋ ㄏㄨˊ • 鬧糊糊 nào hú hu ㄋㄠˋ ㄏㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cause trouble
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cause trouble
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0